|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反革命
 | [fǎngémìng] | | |  | 1. phản cách mạng。与革命政权对立,进行破坏活动,企图推翻革命政权的。 | | |  | 反革命活动 | | | hoạt động phản cách mạng | | |  | 反革命言论 | | | ngôn luận phản cách mạng | | |  | 2. phần tử phản cách mạng; bọn phản cách mạng。反革命分子。 | | |  | 镇压反革命 | | | đàn áp phần tử phản cách mạng |
|
|
|
|