Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反革命


[fǎngémìng]
1. phản cách mạng。与革命政权对立,进行破坏活动,企图推翻革命政权的。
反革命活动
hoạt động phản cách mạng
反革命言论
ngôn luận phản cách mạng
2. phần tử phản cách mạng; bọn phản cách mạng。反革命分子。
镇压反革命
đàn áp phần tử phản cách mạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.