|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反面
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎnmiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mặt trái; bề trái。(反面儿)物体上跟正面相反的一面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这块缎子正面儿是蓝地儿黄花儿,反面儿全是蓝的。 | | tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phản diện; mặt trái (mặt xấu, tiêu cực)。坏的、消极的一面(跟'正面'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反面教员 | | mặt trái của người thầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反面角色 | | đóng vai phản diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mặt trái (của vấn đề, sự việc)。事情、问题等的另一面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不但要看问题的正面,还要看问题的反面。 | | không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó. |
|
|
|
|