Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反霸


[fǎnbà]
1. chống lại chủ nghĩa bá quyền; chống bá quyền。指反对霸权主义。
2. thanh toán tội ác của địa chủ ác bá。指反对地方上或行业中的恶霸,特指土地改革运动中清算恶霸地主的罪行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.