|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反问
| [fǎnwèn] | | | 1. hỏi lại; hỏi vặn lại。反过来对提问的人发问。 | | | 我等他把所有的问题都提完了,反问他一句,'你说这些问题该怎么解决呢?' | | tôi đợi anh ấy nói hết mọi vấn đề rồi hỏi lại một câu, 'anh nói mấy vấn đề này nên giải quyết thế nào'? | | | 2. phản vấn。用疑问语气表达与字面相反的意义,例如'难道我不想搞好工作?'。 |
|
|
|
|