Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反省


[fǎnxǐng]
xét lại mình; tự kiểm điểm; hối lỗi。回想自己的思想行动,检查其中的错误。
停职反省
thôi việc để tự kiểm điểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.