Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反抗


[fǎnkàng]
phản kháng; đấu tranh; chống; chống lại。用行动反对;抵抗。
反抗精神
tinh thần phản kháng
反抗侵略
chống xâm lược
哪里有压迫,哪里就有反抗。
ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.