|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反手
| [fǎnshǒu] | | | 1. chắp tay sau đít; để tay sau lưng。反过手来;手放到背后。 | | | 进了屋反手把门拉上。 | | vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra. | | | 2. dễ dàng; dễ như trở bàn tay; dễ như chơi; dễ như bỡn。形容事情容易办到。 | | | 反手可得 | | dễ như trở bàn tay |
|
|
|
|