Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反手


[fǎnshǒu]
1. chắp tay sau đít; để tay sau lưng。反过手来;手放到背后。
进了屋反手把门拉上。
vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
2. dễ dàng; dễ như trở bàn tay; dễ như chơi; dễ như bỡn。形容事情容易办到。
反手可得
dễ như trở bàn tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.