Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反思


[fǎnsī]
nghĩ lại; suy nghĩ lại chuyện đã qua。思考过去的事情,从中总结经验教训。
反思过去,是为了以后。
nghĩ lại chuyện đã qua là vì mai sau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.