Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反弹


[fǎntán]
1. đàn hồi。压紧的弹簧弹回;运动的物体遇到障碍物后向相反的方向弹回。
2. tăng lên; tăng; lại tăng giá。比喻价格、行情回升。
股市反弹
thị trường cổ phiếu lại tăng lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.