Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反常


[fǎncháng]
khác thường; lạ; bất thường; dị thường。跟正常的情况不同。
天气反常
thời tiết bất thường
态度反常
thái độ khác thường
反常现象
hiện tượng lạ
反常心理
tâm lý bất thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.