Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反差


[fǎnchā]
1. tương phản; trái ngược。照片、底片或景物等黑白对比的差异。
2. xấu đẹp; đen trắng; tốt xấu; ưu khuyết。指人或事物优劣、美丑等方面对比的差异。
今昔对比,反差强烈。
so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.