|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反射
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎnshè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phản xạ; phản chiếu; bức xạ (tia sáng, tia nhiệt, sóng âm)。光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时返回原媒质的现象。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sự phản xạ (của hệ thần kinh sinh vật khi được kích thích)。有机体通过神经系统,对于刺激所发生的反应,如瞳孔随光刺激的强弱而改变大小,吃东西时分泌唾液。 |
|
|
|
|