Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反对派


[fǎnduìpài]
1. người chống lại。对习俗、法律、政策或运动的反对者。
2. bè cánh chống đối; phe cánh chống đối。特指反对某项事物(如一项政策或政党)的集体。
3. phản đối (tranh luận)。辩论时持反对意见的一派。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.