Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反对


[fǎnduì]
phản đối; không tán thành; không đồng ý。不赞成;不同意。
反对侵略
phản đối xâm lược
反对平均主义
phản đối chủ nghĩa bình quân.
有反对的意见没有?
có ý kiến phản đối không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.