|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反复
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎnfù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác。一遍又一遍;多次重复。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反复思考 | | suy đi nghĩ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反复实践 | | thực tiễn lặp đi lặp lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lật lọng; thất thường; tráo trở; hay thay đổi。颠过来倒过去;翻悔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反复无常 | | thay đổi thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 说一是一,说二是二,决不反复。 | | nói một là một, hai là hai, quyết không thay đổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lặp đi lặp lại; trùng lặp。重复的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗争往往会有反复。 | | đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại. |
|
|
|
|