|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反复
 | [fǎnfù] | | |  | 1. nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác。一遍又一遍;多次重复。 | | |  | 反复思考 | | | suy đi nghĩ lại | | |  | 反复实践 | | | thực tiễn lặp đi lặp lại | | |  | 2. lật lọng; thất thường; tráo trở; hay thay đổi。颠过来倒过去;翻悔。 | | |  | 反复无常 | | | thay đổi thất thường | | |  | 说一是一,说二是二,决不反复。 | | | nói một là một, hai là hai, quyết không thay đổi. | | |  | 3. lặp đi lặp lại; trùng lặp。重复的情况。 | | |  | 斗争往往会有反复。 | | | đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại. |
|
|
|
|