Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反复


[fǎnfù]
1. nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần này đến lần khác。一遍又一遍;多次重复。
反复思考
suy đi nghĩ lại
反复实践
thực tiễn lặp đi lặp lại
2. lật lọng; thất thường; tráo trở; hay thay đổi。颠过来倒过去;翻悔。
反复无常
thay đổi thất thường
说一是一,说二是二,决不反复。
nói một là một, hai là hai, quyết không thay đổi.
3. lặp đi lặp lại; trùng lặp。重复的情况。
斗争往往会有反复。
đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.