Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反咬


[fǎnyǎo]
cắn lại; cắn trả; quay lại đổ vạ cho nguyên cáo。(被控告的人)诬赖控诉人、检举人、见证人。
反咬一口
cắn lại một cái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.