Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反动


[fǎndòng]
1. phản động。指思想上或行动上维护旧制度。反对进步,反对革命。
反动阶级
giai cấp phản động
思想反动
tư tưởng phản động
2. phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau。相反的作用。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.