|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反光
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎnguāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phản quang; phản chiếu。使光线反射。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反光镜 | | kính phản quang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白墙反光,屋里显得很敞亮。 | | tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ánh sáng phản chiếu。反射的光线。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雪地上的反光让人睁不开眼。 | | ánh sáng phản chiếu trên tuyết làm loá cả mắt. |
|
|
|
|