|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反光
 | [fǎnguāng] | | |  | 1. phản quang; phản chiếu。使光线反射。 | | |  | 反光镜 | | | kính phản quang | | |  | 白墙反光,屋里显得很敞亮。 | | | tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa. | | |  | 2. ánh sáng phản chiếu。反射的光线。 | | |  | 雪地上的反光让人睁不开眼。 | | | ánh sáng phản chiếu trên tuyết làm loá cả mắt. |
|
|
|
|