Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反光


[fǎnguāng]
1. phản quang; phản chiếu。使光线反射。
反光镜
kính phản quang
白墙反光,屋里显得很敞亮。
tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
2. ánh sáng phản chiếu。反射的光线。
雪地上的反光让人睁不开眼。
ánh sáng phản chiếu trên tuyết làm loá cả mắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.