|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反倒
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎndào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trái lại; trái ngược; ngược nhau。反而。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 让他走慢点儿,他反倒加快了脚步。 | | bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好心帮助他,反倒落下许多埋怨。 | | có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận. |
|
|
|
|