|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反倒
 | [fǎndào] | | |  | trái lại; trái ngược; ngược nhau。反而。 | | |  | 让他走慢点儿,他反倒加快了脚步。 | | | bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh. | | |  | 好心帮助他,反倒落下许多埋怨。 | | | có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận. |
|
|
|
|