Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反倒


[fǎndào]
trái lại; trái ngược; ngược nhau。反而。
让他走慢点儿,他反倒加快了脚步。
bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
好心帮助他,反倒落下许多埋怨。
có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.