Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反作用


[fǎnzuòyòng]
1. phản ứng。承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等,方向相反,并在同一条直线上。
2. phản tác dụng; tác dụng ngược。相反的作用。
填鸭式的教学方法只能起反作用。
phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.