|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反作用
 | [fǎnzuòyòng] | | |  | 1. phản ứng。承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等,方向相反,并在同一条直线上。 | | |  | 2. phản tác dụng; tác dụng ngược。相反的作用。 | | |  | 填鸭式的教学方法只能起反作用。 | | | phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng. |
|
|
|
|