|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
反作用
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎnzuòyòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phản ứng。承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等,方向相反,并在同一条直线上。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phản tác dụng; tác dụng ngược。相反的作用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 填鸭式的教学方法只能起反作用。 | | phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng. |
|
|
|
|