Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
双边


[shuāngbiān]
đôi bên; hai bên; song phương。由两个方面参加的;特指由两个国家参加的。
双边会谈。
hội đàm song phương.
双边条约。
điều ước giữa hai bên.
双边贸易。
mậu dịch song phương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.