Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
双方


[shuāngfāng]
song phương; hai bên; đôi bên。指在某一件事情上相对的两个人或集体。
男女双方。
hai bên nam nữ.
缔约国双方。
hai nước ký điều ước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.