|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
双
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (雙) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shuāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 又 - Hựu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SONG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đôi; hai。两个(多为对称的, 跟'单'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 双翅。 | | đôi cánh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 举双手赞成。 | | giơ hai tay tán thành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 思想劳动双丰收。 | | tư tưởng và lao động đều gặt hái được những thành quả tốt đẹp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 男女双方。 | | đôi bên nam nữ. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đôi。用于成对的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一双鞋。 | | một đôi giày. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一双手。 | | đôi tay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 买双袜子。 | | mua đôi vớ; mua đôi bít tấc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chẵn。偶数的(跟'单'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 双数。 | | số chẵn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 双号。 | | nhà số chẵn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. gấp đôi; kép。加倍的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 双份。 | | hai xuất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Song。(Shuāng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 双胞胎 ; 双边 ; 双宾语 ; 双重 ; 双重人格 ; 双唇音 ; 双打 ; 双方 ; 双峰驼 ; 双杠 ; 双钩 ; 双关 ; 双管齐下 ; 双轨 ; 双簧 ; 双簧管 ; 双季稻 ; 双料 ; 双抢 ; 双亲 ; 双球菌 ; 双曲线 ; 双全 ; 双身子 ; 双生 ; 双声 ; 双数 ; 双糖 ; 双响 ; 双星 ; 双眼皮 ; 双氧水 ; 双职工 ; 双子叶植物 |
|
|
|
|