Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (雙)
[shuāng]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 5
Hán Việt: SONG
1. đôi; hai。两个(多为对称的, 跟'单'相对)。
双翅。
đôi cánh.
举双手赞成。
giơ hai tay tán thành.
思想劳动双丰收。
tư tưởng và lao động đều gặt hái được những thành quả tốt đẹp.
男女双方。
đôi bên nam nữ.
2. đôi。用于成对的东西。
一双鞋。
một đôi giày.
一双手。
đôi tay.
买双袜子。
mua đôi vớ; mua đôi bít tấc
3. chẵn。偶数的(跟'单'相对)。
双数。
số chẵn.
双号。
nhà số chẵn.
4. gấp đôi; kép。加倍的。
双份。
hai xuất.
5. họ Song。(Shuāng)姓。
Từ ghép:
双胞胎 ; 双边 ; 双宾语 ; 双重 ; 双重人格 ; 双唇音 ; 双打 ; 双方 ; 双峰驼 ; 双杠 ; 双钩 ; 双关 ; 双管齐下 ; 双轨 ; 双簧 ; 双簧管 ; 双季稻 ; 双料 ; 双抢 ; 双亲 ; 双球菌 ; 双曲线 ; 双全 ; 双身子 ; 双生 ; 双声 ; 双数 ; 双糖 ; 双响 ; 双星 ; 双眼皮 ; 双氧水 ; 双职工 ; 双子叶植物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.