Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
友好


[yǒuhǎo]
1. bạn thân; bạn tốt; bạn bè。好朋友。
生前友好
bạn thân lúc sinh thời
2. hữu hảo; hữu nghị。亲近和睦。
团结友好
đoàn kết hữu nghị
友好邻邦
tình hữu nghị giữa các nước láng giềng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.