|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
友
| [yǒu] | | Bộ: 又 - Hựu | | Số nét: 5 | | Hán Việt: HỮU | | | 1. bạn bè; bằng hữu; bạn。朋友。 | | | 好友 | | bạn tốt; bạn thân | | | 战友 | | bạn chiến đấu; chiến hữu | | | 2. thân cận; thân nhau; gần gũi。相好;亲近。 | | | 友爱 | | thân mật; yêu thương | | | 友好 | | hữu nghị; hữu hảo | | | 3. bạn bè; bạn (có quan hệ)。有友好关系的。 | | | 友人 | | bạn bè | | | 友邦 | | nước bạn | | | 友军 | | quân đội bạn | | Từ ghép: | | | 友爱 ; 友邦 ; 友好 ; 友军 ; 友情 ; 友人 ; 友善 ; 友谊 ; 友谊赛 |
|
|
|
|