|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
友
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 又 - Hựu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỮU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bạn bè; bằng hữu; bạn。朋友。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好友 | | bạn tốt; bạn thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战友 | | bạn chiến đấu; chiến hữu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thân cận; thân nhau; gần gũi。相好;亲近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 友爱 | | thân mật; yêu thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 友好 | | hữu nghị; hữu hảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bạn bè; bạn (có quan hệ)。有友好关系的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 友人 | | bạn bè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 友邦 | | nước bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 友军 | | quân đội bạn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 友爱 ; 友邦 ; 友好 ; 友军 ; 友情 ; 友人 ; 友善 ; 友谊 ; 友谊赛 |
|
|
|
|