Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
及时


[jíshí]
1. đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ。正赶上时候,适合需要。
及时雨。
mưa đúng lúc.
及时播种。
gieo hạt đúng thời vụ.
2. lập tức; ngay; kịp thời。不拖延;马上;立刻。
有问题就及时解决。
có vấn đề thì giải quyết ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.