|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
及时
 | [jíshí] | | |  | 1. đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ。正赶上时候,适合需要。 | | |  | 及时雨。 | | | mưa đúng lúc. | | |  | 及时播种。 | | | gieo hạt đúng thời vụ. | | |  | 2. lập tức; ngay; kịp thời。不拖延;马上;立刻。 | | |  | 有问题就及时解决。 | | | có vấn đề thì giải quyết ngay. |
|
|
|
|