Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
及早


[jízǎo]
nhanh chóng; sớm。趁早。
生了病要及早治。
có bệnh phải nhanh chóng điều trị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.