Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参阅


[cānyuè]
xem thêm; tham khảo; đọc thêm。参看。
写这篇论文,参阅了大量的图书资料。
viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.