Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参赞


[cānzàn]
1. tham tán; viên chức ngoại giao (một trong số nhân viên của sứ quán, là người trợ lý đặc biệt của đại biểu ngoại giao. Khi đại biểu ngoại giao vắng mặt, thường tham tán sẽ tạm thay danh nghĩa, xử lý sự vụ của sứ quán)。使馆的组成人员之一,是 外交代表的主要助理人。外交代表不在时,一般都由参赞以临时代办名义暂时代理使馆事务。
2. tham tán; tham gia giúp đỡ; tham gia hiệp trợ。参与协助。
参赞军务。
tham tán quân vụ (tham gia giúp việc quân)
参赞朝政。
tham gia lo việc triều chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.