Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参赛


[cānsài]
dự thi; dự thí; tham gia thi đấu。参加比赛。
参赛作品。
tác phẩm dự thi
参赛选手。
tuyển thủ dự thí; vận động viên thi đấu
取消参赛资格。
mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.