|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参谋
 | [cānmóu] |  | 名 | | |  | 1. ban tham mưu。军队中参与指挥部队行动、制定作战计划的干部。 |  | 动 | | |  | 2. cố vấn; tư vấn; góp ý。泛指代人出主意。 | | |  | 这事该怎么办,你给参谋一下。 | | | chuyện này nên làm sao, anh góp ý cho một chút. |  | 名 | | |  | 3. quân sư; người cố vấn; người góp ý; người tư vấn; tham mưu。指代出主意的人。 | | |  | 他给你当参谋。 | | | anh ấy làm quân sư cho anh. |
|
|
|
|