Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参议院


[cānyìyuàn]
thượng nghị viện; tham nghị viện (là thượng nghị viện trong một số quốc gia có chế độ lưỡng viện)。某些国家两院制议会的上议院。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.