|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参观
 | [cānguān] |  | 动 | | |  | tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)。实地观察(工作成绩、事业、设施、名胜古迹等)。 | | |  | 参观团。 | | | đoàn tham quan | | |  | 参观游览。 | | | đi xem triển lãm | | |  | 参观工厂。 | | | tham quan nhà máy | | |  | 谢绝参观。 | | | xin miễn tham quan |
|
|
|
|