Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参见


[cānjiàn]
1. xem thêm (chú giải của sách hoặc văn chương)。参看2(多用于书或文章的注解)。
2. yết kiến; bái kiến; kính chào。以一定礼节进见;谒见。
参见师父。
yết kiến sư phụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.