|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参考
 | [cānkǎo] |  | 动 | | |  | 1. tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)。为了学习或研究而查阅有关资料。 | | |  | 参考书。 | | | sách tham khảo | | |  | 作者写这本书,参考了几十种书刊。 | | | tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo. | | |  | 2. tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống)。利用有关材料帮助了解情况。 | | |  | 仅供参考。 | | | chỉ để tham khảo | | |  | 有参考价值的书。 | | | sách có giá trị để tham khảo | | |  | 3. xem thêm; xem...同'参看'2 |
|
|
|
|