|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参看
![](img/dict/02C013DD.png) | [cānkàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xem thêm; tham khảo thêm; xem...。读一篇文章时参考另一篇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那篇报告写得很好,可以参看。 | | bản báo cáo ấy viết hay quá, có thể tham khảo thêm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xem thêm; xem... (từ chú giải, hướng dẫn người đọc sau khi đọc xong chỗ này, thì xem thêm phần khác có liên quan)。 文章注释用语,指示读者看了此处后再看其他有关部分。 |
|
|
|
|