Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参看


[cānkàn]
1. xem thêm; tham khảo thêm; xem...。读一篇文章时参考另一篇。
那篇报告写得很好,可以参看。
bản báo cáo ấy viết hay quá, có thể tham khảo thêm.
2. xem thêm; xem... (từ chú giải, hướng dẫn người đọc sau khi đọc xong chỗ này, thì xem thêm phần khác có liên quan)。 文章注释用语,指示读者看了此处后再看其他有关部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.