Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参照


[cānzhào]
bắt chước; theo; phỏng theo; làm theo; tham chiếu (phương pháp, kinh nghiệm...)。参考并仿照(方法、经验等)。
参照执行。
chấp hành theo
参照别人的方法。
làm theo cách của người khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.