|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参天
![](img/dict/02C013DD.png) | [cāntiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất。(树木等)高耸在天空中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 古柏参天。 | | cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参天大树。 | | cây đại thụ cao chọc trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 松柏参天。 | | tùng bách ngút trời |
|
|
|
|