Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参天


[cāntiān]
chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất。(树木等)高耸在天空中。
古柏参天。
cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
参天大树。
cây đại thụ cao chọc trời
松柏参天。
tùng bách ngút trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.