|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参天
 | [cāntiān] |  | 形 | | |  | chọc trời; cao ngút trời; cao vút tầng mây; cao ngất。(树木等)高耸在天空中。 | | |  | 古柏参天。 | | | cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây | | |  | 参天大树。 | | | cây đại thụ cao chọc trời | | |  | 松柏参天。 | | | tùng bách ngút trời |
|
|
|
|