|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参加
 | [cānjiā] |  | 动 | | |  | 1. tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)。加入某种组织或某种活动。 | | |  | 参加工会。 | | | gia nhập công đoàn | | |  | 参加会议。 | | | tham dự hội nghị | | |  | 参加选举。 | | | tham gia tuyển cử | | |  | 参加绿化劳动。 | | | tham gia lao động xanh hoá môi trường | | |  | 积极参加社会主义建设。 | | | tích cực tham gia xây dựng chủ nghĩa xã hội | | |  | 2. đề xuất; đưa ra; cho; góp (ý kiến)。提出(意见)。 | | |  | 这件事儿,请你也参加点儿意见。 | | | chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến. |
|
|
|
|