Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参加


[cānjiā]
1. tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)。加入某种组织或某种活动。
参加工会。
gia nhập công đoàn
参加会议。
tham dự hội nghị
参加选举。
tham gia tuyển cử
参加绿化劳动。
tham gia lao động xanh hoá môi trường
积极参加社会主义建设。
tích cực tham gia xây dựng chủ nghĩa xã hội
2. đề xuất; đưa ra; cho; góp (ý kiến)。提出(意见)。
这件事儿,请你也参加点儿意见。
chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.