|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参加
![](img/dict/02C013DD.png) | [cānjiā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tham gia; gia nhập; tham dự; dự (gia nhập một tổ chức hoặc tham gia hoạt động nào đó)。加入某种组织或某种活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加工会。 | | gia nhập công đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加会议。 | | tham dự hội nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加选举。 | | tham gia tuyển cử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加绿化劳动。 | | tham gia lao động xanh hoá môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 积极参加社会主义建设。 | | tích cực tham gia xây dựng chủ nghĩa xã hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đề xuất; đưa ra; cho; góp (ý kiến)。提出(意见)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事儿,请你也参加点儿意见。 | | chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến. |
|
|
|
|