Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参与


[cānyù]
tham dự; dự cuộc; tham gia (soạn kế hoạch, thảo luận, xử lý công việc)。参加(事务的计划、讨论、处理)。也作参预。
参与其事。
tham dự chuyện đó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.