![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (參、葠、蓡) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [cān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厶 - Khư |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THAM |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tham gia; gia nhập; dự vào; dự; vào; tòng。加入;参加。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参军。 |
| tòng quân; đi bộ đội; tham gia quân đội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参赛。 |
| dự thi; tham gia thi đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加会议。 |
| dự hội nghị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参加工会。 |
| gia nhập công đoàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tham khảo; xem thêm。参考。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参看。 |
| xem thêm; xem...; tham khảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参阅。 |
| xem...; xem thêm; tham khảo; duyệt xem |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. yết kiến; xin ý kiến。进见;谒见。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参谒。 |
| yết kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参拜。 |
| bái yết; yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vạch tội; thanh tra; hạch tội; thanh tra quan lại; quan thanh tra (thời phong kiến chỉ quan đàn hặc; đàn hạch - quan chuyên giám sát vạch tội quan lại. )。封建时代指弹劾。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参劾。 |
| thanh tra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 参他一本 ('本'指奏章)。 |
| làm một bản vạch tội hắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tìm hiểu (tìm hiểu và lĩnh hội đạo lý, ý nghĩa...)。探究并领会(道理、意义等)。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见cēn;shēn. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 参拜 ; 参半 ; 参禅 ; 参订 ; 参观 ; 参合 ; 参劾 ; 参加 ; 参见 ; 参校 ; 参军 ; 参看 ; 参考 ; 参考读物 ; 参考书 ; 参考系 ; 参量 ; 参谋 ; 参谋长 ; 参赛 ; 参数 ; 参天 ; 参透 ; 参悟 ; 参详 ; 参验 ; 参谒 ; 参议 ; 参议院 ; 参与 ; 参预 ; 参阅 ; 参杂 ; 参赞 ; 参展 ; 参战 ; 参照 ; 参政 ; 参酌 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (參) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [cēn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彡(Sam) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÂM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | so le。参差。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见cān;shēn. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 参差 ; 参错 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (參、蓡、葠) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彡(Sam) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÂM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhân sâm。人参、党参等的统称。通常指人参。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sao Sâm (một chòm sao trong Nhị Thập bát tú)。二十八宿之一。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见cān; cēn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 参商 |