Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (縣)
[xiàn]
Bộ: 厶 - Khư
Số nét: 7
Hán Việt: HUYỆN
huyện (đơn vị hành chính)。行政区划单位,由地区、自治州、直辖市领导。
Từ ghép:
县城 ; 县份 ; 县治 ; 县志



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.