Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
去火


[qùhuǒ]
trừ hoả; giải nhiệt; hạ nhiệt (cách gọi của đông y)。中医指消除身体里的火气。
消痰去火。
tiêu đàm trừ hoả.
先熬些绿豆汤喝,去去火。
hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.