Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
去声


[qùshēng]
1. khứ thanh (thanh thứ ba trong Hán cổ)。古代汉语四声的第三声。
2. khứ thanh; thanh tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调中的第四声。参看〖四声〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.