Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廝)
[sī]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 14
Hán Việt: TƯ
1. đầy tớ trai。男性仆人(多见于早期白话)。
小厮。
thằng hầu nhỏ.
2. đứa。对人轻视的称呼(多见于早期白话)。
这厮。
đứa này.
那厮。
đứa kia.
3. lẫn nhau。互相(多见于早期白话)。
厮打。
đánh lẫn nhau.
厮杀。
giết lẫn nhau.
厮混。
lẫn lộn với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.