|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đầy tớ trai。男性仆人(多见于早期白话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小厮。 | | thằng hầu nhỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đứa。对人轻视的称呼(多见于早期白话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这厮。 | | đứa này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那厮。 | | đứa kia. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lẫn nhau。互相(多见于早期白话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厮打。 | | đánh lẫn nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厮杀。 | | giết lẫn nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厮混。 | | lẫn lộn với nhau. |
|
|
|
|