Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廚)
[chú]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 12
Hán Việt: TRÙ
nhà bếp; bếp; phòng bếp。厨房。
Từ ghép:
厨房 ; 厨具 ; 厨娘 ; 厨师 ; 厨子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.