|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhà cao to; nhà cao cửa rộng。(高大的)房子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 广厦。 | | toà nhà rộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高楼大厦。 | | nhà cao cửa rộng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hàng hiên sau nhà。房子里靠后墙的部分,在柁之外。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前廊后厦。 | | hiên trước hiên sau. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xià] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂(Hán) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hạ Môn (tên thành phố thuộc tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc)。市名,在福建。 |
|
|
|
|