|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厦
 | Từ phồn thể: (廈) |  | [shà] |  | Bộ: 厂 - Hán |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: HẠ | | |  | 1. nhà cao to; nhà cao cửa rộng。(高大的)房子。 | | |  | 广厦。 | | | toà nhà rộng. | | |  | 高楼大厦。 | | | nhà cao cửa rộng. | | |  | 2. hàng hiên sau nhà。房子里靠后墙的部分,在柁之外。 | | |  | 前廊后厦。 | | | hiên trước hiên sau. |  | [xià] |  | Bộ: 厂(Hán) |  | Hán Việt: HẠ | | |  | Hạ Môn (tên thành phố thuộc tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc)。市名,在福建。 |
|
|
|
|