Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 12
Hán Việt: QUYẾT
1. mất tri giác; bất tỉnh nhân sự; ngất lịm; hôn mê。失去知觉,不省人事;晕倒;气闭。
痰厥。
nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).
昏厥。
hôn mê; ngất đi.
2. nó; của nó。其;他的。
厥后。
sau đó.
厥父。
bố anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.