|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厥
| [jué] | | Bộ: 厂 - Hán | | Số nét: 12 | | Hán Việt: QUYẾT | | | 1. mất tri giác; bất tỉnh nhân sự; ngất lịm; hôn mê。失去知觉,不省人事;晕倒;气闭。 | | | 痰厥。 | | nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y). | | | 昏厥。 | | hôn mê; ngất đi. | | | 2. nó; của nó。其;他的。 | | | 厥后。 | | sau đó. | | | 厥父。 | | bố anh ấy. |
|
|
|
|