Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廂)
[xiāng]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 11
Hán Việt: SƯƠNG
1. chái nhà; mái hiên。厢房。
东厢。
chái đông
一正两厢
một gian hai chái
2. toa。类似房子隔间的地方。
车厢儿。
toa xe
包厢。
lô ghế (trong rạp hát).
3. vùng ven。靠近城的地区。
城厢。
vùng ven thành phố; ven đô
关厢。
vùng ven cửa ải
4. bên; phía (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。边;旁(多用于早期白话)。
这厢。
bên này
那厢。
bên kia
两厢。
hai bên
Từ ghép:
厢房



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.