Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原野


[yuányě]
đồng bằng; đồng nội; đồng trống。平原旷野。
辽阔的原野
đồng ruộng mênh mông
山下是肥沃的原野。
dưới chân núi là cánh đồng phì nhiêu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.