Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原野


[yuányě]
đồng bằng; đồng nội; đồng trống。平原旷野。
辽阔的原野
đồng ruộng mênh mông
山下是肥沃的原野。
dưới chân núi là cánh đồng phì nhiêu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.